Trang chủ8XP • FRA
add
Xpeng Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 €
Mức chênh lệch một ngày
8,22 € - 8,22 €
Phạm vi một năm
2,95 € - 12,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
140,16 T HKD
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,11 T | 23,41% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 41,27% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | 1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,26 | 20,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,47 | -48,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | 28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,82 T | -15,50% |
Tổng tài sản | 82,71 T | -1,73% |
Tổng nợ | 51,43 T | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 950,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | 1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
15.364