Trang chủ8XPA • FRA
add
Xpeng Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 €
Mức chênh lệch một ngày
9,52 € - 10,20 €
Phạm vi một năm
6,02 € - 17,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T USD
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,11 T | 60,22% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -4,54% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | 54,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,84 | 71,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | 79,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | 58,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,14 T | 1,44% |
Tổng tài sản | 75,00 T | 12,47% |
Tổng nợ | 40,99 T | 20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | 54,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
13.261