Trang chủ8Y1 • FRA
add
Axolot Solutions Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 €
Mức chênh lệch một ngày
0,033 € - 0,033 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,046 €
Giá trị vốn hóa thị trường
130,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | 173,13% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 95,55% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 58,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,48 | 84,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -78,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 Tr | -51,85% |
Tổng tài sản | 73,60 Tr | 235,33% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | -56,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 58,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | 54,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | 58,38% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 16,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3