Trang chủ8YY • SGX
add
Biolidics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,00 N | 50,00% |
Chi phí hoạt động | 440,00 N | 10,00% |
Thu nhập ròng | -420,00 N | 29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 N | 53,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,00 N | -6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,00 N | -91,75% |
Tổng tài sản | 504,00 N | -80,51% |
Tổng nợ | 3,31 Tr | -30,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -201,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 141,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,00 N | 29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -146,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | 459,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,00 N | 102,01% |
Dòng tiền tự do | -991,75 N | -605,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
15