Trang chủ900070 • KOSDAQ
add
GLOBAL SM TECH LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
422,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
412,00 ₩ - 422,00 ₩
Phạm vi một năm
380,00 ₩ - 611,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,63 T KRW
Số lượng trung bình
42,81 N
Tỷ số P/E
314,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,26 T | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | 21,31% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -56,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -61,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,86 T | 41,71% |
Tổng tài sản | 164,80 T | 6,27% |
Tổng nợ | 37,14 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -56,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,50 T | 125,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,46 Tr | 18,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -765,85 Tr | 44,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 T | 272,62% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 191,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
647