Trang chủ900070 • KOSDAQ
add
GLOBAL SM TECH LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
427,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
411,00 ₩ - 427,00 ₩
Phạm vi một năm
361,00 ₩ - 506,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,84 T KRW
Số lượng trung bình
45,28 N
Tỷ số P/E
40,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,37 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 6,52 T | -9,10% |
Thu nhập ròng | -1,40 T | -50,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 374,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,14 T | 24,98% |
Tổng tài sản | 169,07 T | 11,65% |
Tổng nợ | 33,76 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 T | -50,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | -51,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 942,52 Tr | 21,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | 19,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,01 Tr | -86,52% |
Dòng tiền tự do | -10,09 T | -69,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
657