Trang chủ900100 • KOSDAQ
add
Ameridge Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.142,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 ₩ - 1.238,00 ₩
Phạm vi một năm
826,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,57 T KRW
Số lượng trung bình
165,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -70,73% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | -74,09% |
Thu nhập ròng | -2,71 T | 87,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,01 | 56,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 T | 76,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | -15,48% |
Tổng tài sản | 48,79 T | 3,08% |
Tổng nợ | 8,91 T | 227,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 T | 87,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 550,86 Tr | 761,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,19 Tr | -98,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 T | 2.677,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 T | 4.251,54% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | -27,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
189