Trang chủ900120 • KOSDAQ
add
CXI Healthcare Technology Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55,00 ₩ - 56,00 ₩
Phạm vi một năm
49,00 ₩ - 127,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,53 T KRW
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
0,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,18 T | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -34,94% |
Thu nhập ròng | -2,42 T | -78,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,36 | -102,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | 8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,01 T | 62,78% |
Tổng tài sản | 515,79 T | 18,40% |
Tổng nợ | 1,86 T | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 T | -78,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,97 T | 14,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,46 Tr | 10,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 T | 291,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,07 T | 28,84% |
Dòng tiền tự do | 12,96 T | -6,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10