Trang chủ900120 • KOSDAQ
add
CXI Healthcare Technology Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 ₩
Phạm vi một năm
70,00 ₩ - 154,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,94 T KRW
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
0,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,06 T | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 190,91% |
Thu nhập ròng | 21,11 T | 65,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,02 | 51,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,53 T | 11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,91 T | 69,00% |
Tổng tài sản | 483,86 T | 16,32% |
Tổng nợ | 2,72 T | -22,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,11 T | 65,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 T | 15,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 416,93 Tr | 771,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,99 Tr | -73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,48 T | 20,30% |
Dòng tiền tự do | 1,79 T | -43,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10