Trang chủ900140 • KRX
add
LVMC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.995,00 ₩ - 2.040,00 ₩
Phạm vi một năm
1.520,00 ₩ - 2.575,00 ₩
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
110,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,91 T | 42,85% |
Chi phí hoạt động | 14,98 T | 16,10% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 771,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 505,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,31 T | 107,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,32 T | -24,92% |
Tổng tài sản | 742,88 T | 5,79% |
Tổng nợ | 268,83 T | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 771,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,33 T | -82,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 T | 76,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 T | -119,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,64 T | -139,06% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | -112,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
50