Trang chủ900140 • KRX
add
LVMC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.712,00 ₩ - 1.810,00 ₩
Phạm vi một năm
1.520,00 ₩ - 2.915,00 ₩
Số lượng trung bình
404,85 N
Tỷ số P/E
255,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,75 T | 78,01% |
Chi phí hoạt động | 13,03 T | -1,29% |
Thu nhập ròng | 12,67 T | 351,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | 241,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,65 T | 1.643,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,25 T | 70,73% |
Tổng tài sản | 738,76 T | 13,33% |
Tổng nợ | 267,81 T | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 T | 351,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 T | 51,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,98 T | 132,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,19 T | -10,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,76 T | 526,78% |
Dòng tiền tự do | -13,08 T | -56,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
50