Trang chủ900250 • KOSDAQ
add
China Crystal New Material Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
924,00 ₩ - 961,00 ₩
Phạm vi một năm
774,00 ₩ - 1.383,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,63 T KRW
Số lượng trung bình
858,15 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,33 T | 80,59% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | -10,35% |
Thu nhập ròng | 7,15 T | 220,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,23 | 166,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 T | 116,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,98 T | 40,27% |
Tổng tài sản | 524,45 T | 29,20% |
Tổng nợ | 34,43 T | 55,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 T | 220,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,28 Tr | -94,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,92 T | 158,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,47 T | 1.305,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,97 T | 27,41% |
Dòng tiền tự do | 7,46 T | 28,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
162