Trang chủ900250 • KOSDAQ
add
China Crystal New Material Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
886,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
875,00 ₩ - 890,00 ₩
Phạm vi một năm
774,00 ₩ - 1.156,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,96 T KRW
Số lượng trung bình
513,01 N
Tỷ số P/E
16,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,48 T | 10,39% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 7,26% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | -43,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -48,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,30 T | -14,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,96 T | 25,13% |
Tổng tài sản | 563,42 T | 14,82% |
Tổng nợ | 70,40 T | 25,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | -43,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,15 T | -53,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,95 Tr | 100,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,53 Tr | -98,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,45 T | -53,13% |
Dòng tiền tự do | 12,97 T | 255,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
162