Trang chủ900250 • KOSDAQ
add
China Crystal New Material Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
888,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
888,00 ₩ - 904,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 1.758,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,14 T KRW
Số lượng trung bình
651,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,41 T | 50,15% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 190,49% |
Thu nhập ròng | -3,20 T | -153,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | -135,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,03 T | 15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,56 T | 28,45% |
Tổng tài sản | 500,91 T | 23,01% |
Tổng nợ | 40,87 T | 80,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 T | -153,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,47 T | -237,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,13 T | 1.029,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -692,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,37 T | -347,86% |
Dòng tiền tự do | 15,04 T | 162,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
162