Trang chủ900260 • KOSDAQ
add
Rothwell International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
633,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
620,00 ₩ - 634,00 ₩
Phạm vi một năm
585,00 ₩ - 952,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,45 T KRW
Số lượng trung bình
61,52 N
Tỷ số P/E
0,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,36 T | 38,16% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | -19,70% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 347,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 224,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 T | 14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,39 T | 1,53% |
Tổng tài sản | 482,37 T | 42,60% |
Tổng nợ | 246,11 T | 80,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 347,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,09 T | -1.092,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,86 T | -973,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 899,46 Tr | 217,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,16 T | -1.349,86% |
Dòng tiền tự do | -29,00 T | -4.144,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
551