Trang chủ900260 • KOSDAQ
add
Rothwell International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
662,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
628,00 ₩ - 663,00 ₩
Phạm vi một năm
477,00 ₩ - 822,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,85 T KRW
Số lượng trung bình
135,24 N
Tỷ số P/E
2,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,26 T | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 8,61 T | 139,87% |
Thu nhập ròng | 935,31 Tr | -90,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -90,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 883,32 Tr | -91,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,97 T | 95,10% |
Tổng tài sản | 865,44 T | 77,29% |
Tổng nợ | 608,42 T | 133,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 935,31 Tr | -90,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,09 T | -813,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,12 T | 14.797,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,45 T | -5.399,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,26 T | 891,96% |
Dòng tiền tự do | 410,27 T | 50.868,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
496