Trang chủ900270 • KOSDAQ
add
Heng Sheng Holding Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
227,00 ₩ - 240,00 ₩
Phạm vi một năm
203,00 ₩ - 507,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,84 T KRW
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,58 T | -7,30% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 15,72% |
Thu nhập ròng | -802,62 Tr | -1.160,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 | -1.236,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,12 Tr | -83,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,80 T | 15,62% |
Tổng tài sản | 412,26 T | 8,39% |
Tổng nợ | 49,37 T | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,62 Tr | -1.160,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,73 T | 129,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,07 T | -1.689,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 T | -164,80% |
Dòng tiền tự do | 5,35 T | 73,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.685