Trang chủ900290 • KOSDAQ
add
Great Rich Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.850,00 ₩ - 5.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.033,33 ₩ - 5.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
296,72 T KRW
Số lượng trung bình
86,83 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,93 T | -5,63% |
Chi phí hoạt động | 20,16 T | 82,49% |
Thu nhập ròng | 19,38 T | 96,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 107,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,58 T | 153,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,50 T | -75,59% |
Tổng tài sản | 1,53 NT | -1,25% |
Tổng nợ | 658,98 T | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,38 T | 96,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -605,40 Tr | -102,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | 98,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,44 T | -626,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,78 T | 80,03% |
Dòng tiền tự do | -18,85 T | 78,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
971