Trang chủ900290 • KOSDAQ
add
Great Rich Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.490,00 ₩ - 3.580,00 ₩
Phạm vi một năm
2.033,33 ₩ - 6.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,40 T KRW
Số lượng trung bình
508,77 N
Tỷ số P/E
3,05
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,64 T | 7,55% |
Chi phí hoạt động | 17,01 T | 15,31% |
Thu nhập ròng | 21,61 T | 74,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 62,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,79 T | 104,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,97 T | 64,35% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | 13,95% |
Tổng nợ | 762,77 T | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,61 T | 74,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,16 T | 67,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,02 T | 73,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,19 T | 4.357,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,02 T | 115,80% |
Dòng tiền tự do | -17,34 T | 90,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
971