Trang chủ900290 • KOSDAQ
add
Great Rich Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.000,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Phạm vi một năm
2.300,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,17 T KRW
Số lượng trung bình
310,07 N
Tỷ số P/E
3,12
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,74 T | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 19,94 T | -0,07% |
Thu nhập ròng | 17,72 T | -7,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | -14,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,35 T | -3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,60 T | 15,52% |
Tổng tài sản | 1,84 NT | 20,38% |
Tổng nợ | 783,58 T | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 T | -7,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,86 T | 1.572,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,98 T | -1.800,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,45 T | 236,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,31 T | 363,56% |
Dòng tiền tự do | -30,01 T | -57,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
971