Trang chủ900300 • KOSDAQ
add
Organic Tea Cosmetics Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 ₩
Phạm vi một năm
68,00 ₩ - 1.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 T KRW
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,61 T | -17,13% |
Chi phí hoạt động | 37,49 T | -1,85% |
Thu nhập ròng | -20,71 T | -955,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,64 | -1.131,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,09 T | -35,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,12 T | 35,99% |
Tổng tài sản | 320,77 T | -21,62% |
Tổng nợ | 58,35 T | -19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,71 T | -955,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,70 T | -193,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,11 T | 159,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,49 T | 175,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 T | 93,83% |
Dòng tiền tự do | -45,23 T | 75,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
162