Trang chủ900300 • KOSDAQ
add
Organic Tea Cosmetics Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
469,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
471,00 ₩ - 521,00 ₩
Phạm vi một năm
68,00 ₩ - 1.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,66 T KRW
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,36 T | 22,14% |
Chi phí hoạt động | 22,58 T | 26,31% |
Thu nhập ròng | -9,41 T | -21,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,00 | 0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,68 T | -32,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,39 T | 17,58% |
Tổng tài sản | 325,32 T | -3,46% |
Tổng nợ | 64,91 T | -18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,41 T | -21,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,51 T | -5,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 950,63 Tr | 10.785,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,35 T | -14,69% |
Dòng tiền tự do | 71,18 T | -16,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
162