Trang chủ900310 • KOSDAQ
add
Coloray International Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
584,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
582,00 ₩ - 625,00 ₩
Phạm vi một năm
569,00 ₩ - 924,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,42 T KRW
Số lượng trung bình
219,67 N
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,73 T | 30,75% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 7,46% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | -32,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,39 | -48,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | -49,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,69 T | 19,82% |
Tổng tài sản | 319,41 T | 21,21% |
Tổng nợ | 56,04 T | 300,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | -32,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,72 T | 702,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | -179,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 T | 34,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,04 T | 908,08% |
Dòng tiền tự do | 2,91 T | 332,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
140