Trang chủ900340 • KOSDAQ
add
Wing Yip Food Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.185,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Phạm vi một năm
705,00 ₩ - 2.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,18 T KRW
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,14 T | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 9,76 T | 36,02% |
Thu nhập ròng | 5,30 T | -16,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | -23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 T | -34,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,60 T | 40,58% |
Tổng tài sản | 261,52 T | 17,84% |
Tổng nợ | 57,59 T | 23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 T | -16,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,92 T | 301,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -416,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | -146,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,15 T | 86,82% |
Dòng tiền tự do | 13,20 T | 319,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
491