Trang chủ900903 • SHA
add
Dazhong Transportation (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,85 T CNY
Số lượng trung bình
5,88 Tr
Tỷ số P/E
2,32
Tỷ lệ cổ tức
21,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,68 Tr | -33,04% |
Chi phí hoạt động | 115,38 Tr | -35,59% |
Thu nhập ròng | 93,68 Tr | -11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 31,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,38 Tr | -12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -14,04% |
Tổng tài sản | 18,97 T | -5,76% |
Tổng nợ | 8,92 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,68 Tr | -11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 373,34 Tr | 17.258,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,23 Tr | 23,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,43 Tr | 279,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,70 Tr | 90,76% |
Dòng tiền tự do | 554,11 Tr | 1.404,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.781