Trang chủ900903 • SHA
add
Dazhong Transportation (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
3,31
Tỷ lệ cổ tức
14,63%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,99 Tr | -26,14% |
Chi phí hoạt động | 89,27 Tr | -20,44% |
Thu nhập ròng | -36,09 Tr | -296,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,66 | -366,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,41 Tr | -26,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 9,80% |
Tổng tài sản | 19,11 T | 3,69% |
Tổng nợ | 8,92 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,09 Tr | -296,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,26 Tr | 121,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,65 Tr | -74,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,52 Tr | -35,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,09 Tr | -86,78% |
Dòng tiền tự do | -374,95 Tr | 29,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.834