Trang chủ900904 • SHA
add
Shanghai Shenqi Pharmaceutical Investment Management Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
103,36 N
Tỷ số P/E
4,29
Tỷ lệ cổ tức
29,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,93 Tr | -16,47% |
Chi phí hoạt động | 201,82 Tr | -19,05% |
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | -37,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -25,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,08 Tr | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,31 Tr | 2,38% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -5,16% |
Tổng nợ | 672,41 Tr | -23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | -37,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,77 Tr | -167,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,62 Tr | -461,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,21 Tr | 3.306,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | -110,04% |
Dòng tiền tự do | -39,47 Tr | -564,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.266