Trang chủ900906 • SHA
add
Guizhou Zhongyida Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T CNY
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,80 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 31,53 Tr | 33,34% |
Thu nhập ròng | 998,22 N | 101,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | 101,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,49 Tr | 1.782,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,52 Tr | 81,22% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -8,09% |
Tổng nợ | 949,07 Tr | -12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,22 N | 101,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,52 Tr | 448,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,59 Tr | 358,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,58 Tr | -383,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -117,62% |
Dòng tiền tự do | 122,58 Tr | 823,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
774