Trang chủ900908 • SHA
add
Shanghai Chlor-alkali Chemical Co Ltd Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
0,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 260,71 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 180,83 Tr | -42,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | -48,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,59 Tr | -22,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -25,59% |
Tổng tài sản | 11,81 T | -3,71% |
Tổng nợ | 3,12 T | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,83 Tr | -42,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 484,49 Tr | 159,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,84 Tr | 23,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,59 Tr | -256,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,01 Tr | 831,00% |
Dòng tiền tự do | 427,08 Tr | 291,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.249