Trang chủ900909 • SHA
add
Shanghai Huayi Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,49 T CNY
Số lượng trung bình
854,51 N
Tỷ số P/E
0,97
Tỷ lệ cổ tức
23,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,82 T | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 660,40 Tr | 19,43% |
Thu nhập ròng | 261,61 Tr | 160,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 118,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,90 Tr | 68,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,05 T | 20,65% |
Tổng tài sản | 62,42 T | 5,47% |
Tổng nợ | 35,42 T | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,61 Tr | 160,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 T | 248,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,88 Tr | 59,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -508,62 Tr | -400,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 T | 211,69% |
Dòng tiền tự do | 3,20 T | 650,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
10.774