Trang chủ900909 • SHA
add
Shanghai Huayi Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
1,41
Tỷ lệ cổ tức
23,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,05 T | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 593,36 Tr | -17,78% |
Thu nhập ròng | 189,44 Tr | -65,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -66,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,25 T | 4,94% |
Tổng tài sản | 62,26 T | -0,35% |
Tổng nợ | 34,96 T | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,44 Tr | -65,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -806,21 Tr | -140,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,12 Tr | -185,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,78 Tr | 115,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -892,25 Tr | -169,10% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | -172,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
10.774