Trang chủ900910 • SHA
add
Shanghai Highly (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 T CNY
Số lượng trung bình
918,55 N
Tỷ số P/E
2,10
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 521,02 Tr | -13,29% |
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | -90,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -90,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,13 Tr | 158,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 24,75% |
Tổng tài sản | 23,49 T | 10,44% |
Tổng nợ | 15,65 T | 16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | -90,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,62 Tr | -168,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,10 Tr | 24,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -405,43 Tr | 5,01% |
Dòng tiền tự do | 806,13 Tr | 53,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
8.423