Trang chủ900911 • SHA
add
Shanghai Jinqiao Export Processing Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
259,20 N
Tỷ số P/E
0,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,48 Tr | -43,88% |
Chi phí hoạt động | 105,11 Tr | -43,43% |
Thu nhập ròng | 102,95 Tr | -54,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,66 Tr | -36,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 T | 38,60% |
Tổng tài sản | 49,27 T | 11,05% |
Tổng nợ | 30,60 T | 18,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,95 Tr | -54,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 765,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 561,82 Tr | 12.088,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -784,56 Tr | -128,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 792,59 Tr | -69,85% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | 294,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
242