Trang chủ900912 • SHA
add
Shanghai Waigaoqiao Free Trade Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,21 T CNY
Số lượng trung bình
327,81 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
52,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -40,01% |
Chi phí hoạt động | 228,22 Tr | -43,89% |
Thu nhập ròng | 102,40 Tr | -79,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -65,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,05 Tr | -52,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -26,69% |
Tổng tài sản | 44,06 T | 8,63% |
Tổng nợ | 30,97 T | 10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,40 Tr | -79,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -641,97 Tr | -288,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 691,53 Tr | 2.187,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -903,02 Tr | -443,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -853,51 Tr | -248,03% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | 141,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.399