Trang chủ900913 • SHA
add
Shanxi Guoxin Energy Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 232,33 Tr | 36,50% |
Thu nhập ròng | -64,33 Tr | 29,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | 30,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,46 Tr | -16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -15,22% |
Tổng tài sản | 27,20 T | -7,03% |
Tổng nợ | 23,30 T | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,33 Tr | 29,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,10 Tr | -53,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,05 Tr | 51,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,14 Tr | 98,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,91 Tr | 130,80% |
Dòng tiền tự do | -409,75 Tr | 70,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.061