Trang chủ900913 • SHA
add
Shanxi Guoxin Energy Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T CNY
Số lượng trung bình
287,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | -20,16% |
Chi phí hoạt động | -103,94 Tr | -136,39% |
Thu nhập ròng | -329,71 Tr | -374,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,78 | -444,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,14 Tr | 7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -18,27% |
Tổng tài sản | 26,93 T | -6,94% |
Tổng nợ | 22,18 T | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,71 Tr | -374,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 668,55 Tr | -2,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,91 Tr | -16,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,62 Tr | -109,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,38 Tr | -213,58% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | -43,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.036