Trang chủ900914 • SHA
add
Shanghai Jin Jiang Online Network Service Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CNY
Số lượng trung bình
444,38 N
Tỷ số P/E
1,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,70 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 94,49 Tr | 26,06% |
Thu nhập ròng | 32,91 Tr | -0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -12,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,14 Tr | -26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 12,13% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 9,00% |
Tổng nợ | 1,08 T | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,91 Tr | -0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,24 Tr | 547,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,67 Tr | -237,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,49 Tr | 33,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,07 Tr | 1.859,16% |
Dòng tiền tự do | 143,11 Tr | -13,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
4.513