Trang chủ900916 • SHA
add
Shanghai Phoenix Enterprise Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
730,82 N
Tỷ số P/E
2,99
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,45 Tr | 48,18% |
Chi phí hoạt động | 73,62 Tr | 66,78% |
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | 23,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -16,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,02 Tr | 25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 9,31% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 4,24% |
Tổng nợ | 1,15 T | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | 23,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,33 Tr | 1.087,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,80 Tr | 1.526,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,85 Tr | -22,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,76 Tr | 685,06% |
Dòng tiền tự do | 82,08 Tr | 415,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
1.517