Trang chủ900916 • SHA
add
Shanghai Phoenix Enterprise Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
367,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,72 Tr | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 74,67 Tr | 41,69% |
Thu nhập ròng | 30,68 Tr | 7,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -3,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,19 Tr | 15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,69 Tr | -13,45% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -3,83% |
Tổng nợ | 1,22 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,68 Tr | 7,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,55 Tr | -887,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,89 Tr | -167,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 Tr | 46,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,02 Tr | -232,63% |
Dòng tiền tự do | -202,31 Tr | -336,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
1.587