Trang chủ900917 • SHA
add
Shanghai Haixin Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T CNY
Số lượng trung bình
841,10 N
Tỷ số P/E
2,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,48 Tr | -19,24% |
Chi phí hoạt động | 109,33 Tr | 20,10% |
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | -69,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -62,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,27 Tr | -137,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,63 Tr | 8,47% |
Tổng tài sản | 5,33 T | 8,57% |
Tổng nợ | 830,43 Tr | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | -69,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,27 Tr | 152,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,81 Tr | 216,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -654,26 N | 87,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,61 Tr | 216,66% |
Dòng tiền tự do | 37,61 Tr | 150,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
715