Trang chủ900917 • SHA
add
Shanghai Haixin Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T CNY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
1,95
Tỷ lệ cổ tức
24,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,75 Tr | -42,27% |
Chi phí hoạt động | 105,32 Tr | -21,59% |
Thu nhập ròng | 69,59 Tr | -7,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,19 | 60,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,96 Tr | -29,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,70 Tr | 11,77% |
Tổng tài sản | 4,87 T | -4,89% |
Tổng nợ | 817,80 Tr | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,59 Tr | -7,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,28 Tr | 300,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,94 Tr | -159,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,39 Tr | -25,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,37 Tr | -147,94% |
Dòng tiền tự do | 103,90 Tr | 381,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
760