Trang chủ900921 • SHA
add
Danhua Chemical Technology Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
910,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,06 Tr | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 20,43 Tr | -57,43% |
Thu nhập ròng | -108,94 Tr | 49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,51 | 42,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,94 Tr | 62,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,15 Tr | -55,62% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -13,07% |
Tổng nợ | 892,12 Tr | 30,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,94 Tr | 49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,64 Tr | -206,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 79,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 Tr | -78,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,07 Tr | -338,79% |
Dòng tiền tự do | 171,01 Tr | -21,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.106