Trang chủ900922 • SHA
add
Shanghai Sanmao Enterprise (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
159,81 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,65 Tr | 31,70% |
Chi phí hoạt động | 25,82 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 177,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 158,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,65 Tr | -242,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,37 Tr | -32,03% |
Tổng tài sản | 908,65 Tr | 13,62% |
Tổng nợ | 447,28 Tr | 25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 177,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,82 Tr | -143,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,58 Tr | 119,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,19 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 121,14% |
Dòng tiền tự do | 17,61 Tr | 371,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
750