Trang chủ900923 • SHA
add
Shanghai Bailian Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,28 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
0,70
Tỷ lệ cổ tức
18,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 T | -10,91% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -4,95% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 9.535,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | 10.889,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,26 Tr | -69,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,40 T | 3,21% |
Tổng tài sản | 56,00 T | -2,40% |
Tổng nợ | 34,92 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 9.535,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,55 Tr | -46,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 792,66 Tr | 742,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -759,44 Tr | -2,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 508,52 Tr | 2.578,52% |
Dòng tiền tự do | 802,72 Tr | -26,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
22.252