Trang chủ900924 • SHA
add
Shang Gong Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
14,58%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 36,71% |
Chi phí hoạt động | 206,95 Tr | 19,72% |
Thu nhập ròng | 29,78 Tr | -38,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -54,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,73 Tr | 67,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -3,22% |
Tổng tài sản | 6,76 T | 15,52% |
Tổng nợ | 3,22 T | 40,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,78 Tr | -38,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,18 Tr | 559,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,08 Tr | -126,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,84 Tr | 338,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,66 Tr | -69,39% |
Dòng tiền tự do | 15,62 Tr | 263,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.568