Trang chủ900925 • SHA
add
Shanghai Mechanical & Electrical Industry Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,59 T CNY
Số lượng trung bình
795,45 N
Tỷ số P/E
1,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 451,69 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | 203,54 Tr | -4,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,55 Tr | -9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 T | 2,18% |
Tổng tài sản | 34,81 T | -7,13% |
Tổng nợ | 18,15 T | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,54 Tr | -4,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,11 Tr | 40,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,52 Tr | 243,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | 141,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,69 Tr | 110,85% |
Dòng tiền tự do | -308,94 Tr | 17,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.592