Trang chủ900927 • SHA
add
Shanghai Material Trading Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T CNY
Số lượng trung bình
359,40 N
Tỷ số P/E
3,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 68,06 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 146,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 Tr | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -10,80% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -45,41% |
Tổng nợ | 622,24 Tr | -71,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,59 Tr | -123,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,73 Tr | 12,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,97 Tr | -134,60% |
Dòng tiền tự do | -77,33 Tr | -150,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
866