Trang chủ900928 • SHA
add
Shanghai Lingang Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 T CNY
Số lượng trung bình
125,26 N
Tỷ số P/E
1,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 89,41% |
Chi phí hoạt động | 826,40 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 478,11 Tr | 52,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -19,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 133,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 T | -9,02% |
Tổng tài sản | 83,39 T | 2,48% |
Tổng nợ | 49,55 T | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,11 Tr | 52,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,87 Tr | -93,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 T | 1.518,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -191,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,65 Tr | -82,59% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | -23,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
1.009