Trang chủ900928 • SHA
add
Shanghai Lingang Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,53 T CNY
Số lượng trung bình
404,50 N
Tỷ số P/E
1,73
Tỷ lệ cổ tức
31,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -14,65% |
Chi phí hoạt động | 30,11 Tr | -80,60% |
Thu nhập ròng | 309,18 Tr | 52,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,36 | 78,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 772,78 Tr | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | 66,25% |
Tổng tài sản | 88,36 T | 15,97% |
Tổng nợ | 55,60 T | 17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,18 Tr | 52,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -561,86 Tr | 83,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,29 Tr | -275,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 379,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,43 Tr | 130,91% |
Dòng tiền tự do | -1,93 T | 48,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
900