Trang chủ900936 • SHA
add
Inner Mongolia ERDOS Resources Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,56 T CNY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
1,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 T | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 3,31% |
Thu nhập ròng | 125,85 Tr | -67,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -66,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 859,09 Tr | -43,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | 22,81% |
Tổng tài sản | 48,33 T | -0,49% |
Tổng nợ | 22,81 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,85 Tr | -67,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | -12,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,01 Tr | 140,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 T | 20,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,72 Tr | 114,79% |
Dòng tiền tự do | 4,35 T | 20,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
20.737