Trang chủ900936 • SHA
add
Inner Mongolia ERDOS Resources Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
1,11
Tỷ lệ cổ tức
90,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 741,06 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | 660,37 Tr | -0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 T | 23,47% |
Tổng tài sản | 50,14 T | 5,30% |
Tổng nợ | 25,32 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,37 Tr | -0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,95 Tr | -64,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 329,75 Tr | -36,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,57 Tr | 88,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,53 Tr | 302,16% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | -72,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
20.853