Trang chủ900936 • SHA
add
Inner Mongolia ERDOS Resources Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 T CNY
Số lượng trung bình
934,73 N
Tỷ số P/E
1,16
Tỷ lệ cổ tức
91,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 T | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 615,13 Tr | -15,19% |
Thu nhập ròng | 714,14 Tr | -16,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | -12,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | -6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 T | 35,30% |
Tổng tài sản | 51,62 T | 4,96% |
Tổng nợ | 25,94 T | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 714,14 Tr | -16,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,07 Tr | -4,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,38 Tr | 224,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | -21,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -594,37 Tr | -12,30% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | -149,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
20.853