Trang chủ900938 • SHA
add
HNA Technology Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T CNY
Số lượng trung bình
913,66 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,99 Tr | 145,18% |
Chi phí hoạt động | 22,19 Tr | 57,61% |
Thu nhập ròng | 38,36 Tr | -85,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,13 | -94,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,52 Tr | 64,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -25,05% |
Tổng tài sản | 9,37 T | -4,85% |
Tổng nợ | 1,92 T | -19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,36 Tr | -85,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,32 Tr | 116,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,06 Tr | -165,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,20 Tr | 104,21% |
Dòng tiền tự do | 240,32 Tr | 111,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
89