Trang chủ900938 • SHA
add
HNA Technology Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T CNY
Số lượng trung bình
752,46 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,92 Tr | -11,27% |
Chi phí hoạt động | 19,74 Tr | 38,20% |
Thu nhập ròng | 42,98 Tr | -22,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | -12,74% |
Tổng tài sản | 8,95 T | -0,84% |
Tổng nợ | 1,41 T | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,98 Tr | -22,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,80 Tr | -92,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,29 Tr | -40,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | 115,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,72 Tr | -28,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
89