Trang chủ900939 • SHA
add
Shanghai Huili Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,99 Tr USD
Số lượng trung bình
495,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -37,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,74 | -37,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 Tr | -0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,36 Tr | -6,04% |
Tổng tài sản | 169,57 Tr | -6,66% |
Tổng nợ | 23,62 Tr | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -37,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 Tr | 267,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,95 Tr | -199,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,16 Tr | -195,79% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 159,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11