Trang chủ900939 • SHA
add
Shanghai Huili Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 Tr | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,27 | -11,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 Tr | 0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,07 Tr | -6,47% |
Tổng tài sản | 164,99 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 23,40 Tr | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,14 Tr | 8,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,94 Tr | -742,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -957,11 N | -3.511,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,82 Tr | -270,07% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | 5,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11