Trang chủ900942 • SHA
add
Huangshan Tourism Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T CNY
Số lượng trung bình
184,87 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,02 Tr | 19,79% |
Chi phí hoạt động | 88,97 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 36,89 Tr | 44,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 20,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,54 Tr | 21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -6,32% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 1,41% |
Tổng nợ | 844,39 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,89 Tr | 44,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,30 Tr | 347,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,14 Tr | 15,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,24 Tr | 91,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,08 Tr | 30,20% |
Dòng tiền tự do | -226,28 Tr | -6,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.833