Trang chủ900942 • SHA
add
Huangshan Tourism Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T CNY
Số lượng trung bình
358,29 N
Tỷ số P/E
1,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,30 Tr | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 162,34 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | 100,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 90,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,27 Tr | 25,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -7,86% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 1,38% |
Tổng nợ | 873,24 Tr | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | 100,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,89 Tr | 103,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 683,14 Tr | -3,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,79 Tr | 61,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,23 Tr | 12,90% |
Dòng tiền tự do | 756,64 Tr | 73,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.833