Trang chủ9010 • TYO
add
Fuji Kyuko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.332,00 ¥
Phạm vi một năm
2.314,00 ¥ - 4.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,18 T JPY
Số lượng trung bình
140,53 N
Tỷ số P/E
30,48
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,58 T | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 352,68 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -40,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | -35,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | -27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 T | -2,72% |
Tổng tài sản | 99,56 T | -0,44% |
Tổng nợ | 66,06 T | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -40,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Fuji Kyuko Co., Ltd., commonly abbreviated as Fujikyu, is a passenger transportation company headquartered in Fujiyoshida, Yamanashi, Japan.
The company operates the Fujikyuko Line railway and regional and long-distance bus routes. The company also operates the Tenjō-Yama Park Mt. Kachi Kachi Ropeway, and Fuji-Q Highland amusement park. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 9, 1926
Trụ sở chính
Nhân viên
1.727