Trang chủ9010 • TYO
add
Fuji Kyuko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.079,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.054,00 ¥ - 2.080,00 ¥
Phạm vi một năm
1.972,00 ¥ - 3.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
112,84 T JPY
Số lượng trung bình
175,20 N
Tỷ số P/E
25,65
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,62 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 341,80 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,61 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | 7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 T | -5,68% |
Tổng tài sản | 99,98 T | -0,04% |
Tổng nợ | 64,48 T | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Fujikyuko Co., Ltd., commonly abbreviated as Fujikyu, is a passenger transportation company headquartered in Fujiyoshida, Yamanashi, Japan.
The company operates the Fujikyuko Line railway and regional and long-distance bus routes. The company also operates the Tenjō-Yama Park Mt. Kachi Kachi Ropeway, and Fuji-Q Highland amusement park. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 9, 1926
Trụ sở chính
Nhân viên
1.727