Trang chủ9010 • TYO
add
Fuji Kyuko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.083,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.018,00 ¥ - 2.106,00 ¥
Phạm vi một năm
1.908,00 ¥ - 3.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,03 T JPY
Số lượng trung bình
137,51 N
Tỷ số P/E
21,03
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 393,70 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 719,96 Tr | 653,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 607,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 27,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,78 T | -6,33% |
Tổng tài sản | 101,10 T | 0,56% |
Tổng nợ | 64,32 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,96 Tr | 653,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Fujikyuko Co., Ltd., commonly abbreviated as Fujikyu, is a passenger transportation company headquartered in Fujiyoshida, Yamanashi, Japan.
The company operates the Fujikyuko Line railway and regional and long-distance bus routes. The company also operates the Tenjō-Yama Park Mt. Kachi Kachi Ropeway, and Fuji-Q Highland amusement park. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 9, 1926
Trụ sở chính
Nhân viên
1.919