Trang chủ9017 • TYO
add
Niigata kotsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.061,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.067,00 ¥ - 2.067,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T JPY
Số lượng trung bình
857,00
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 0,73% |
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 2,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,75 Tr | 15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 56,42 T | -0,44% |
Tổng nợ | 37,39 T | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 2,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Niigata Kotsu Co., Ltd. is a public transportation company which operates local and long-distance buses in Niigata Prefecture, Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
31 thg 12, 1943
Nhân viên
1.239