Trang chủ9025 • TYO
add
Konoike Transport Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.778,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.770,00 ¥ - 2.852,00 ¥
Phạm vi một năm
1.719,00 ¥ - 2.852,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
160,89 T JPY
Số lượng trung bình
76,79 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,98 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | 5,15% |
Thu nhập ròng | 3,40 T | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 T | 23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,82 T | 8,47% |
Tổng tài sản | 288,46 T | 4,79% |
Tổng nợ | 140,89 T | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 T | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1945
Trang web
Nhân viên
15.807