Trang chủ9025 • TYO
add
Konoike Transport Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.912,00 ¥ - 2.954,00 ¥
Phạm vi một năm
1.919,00 ¥ - 3.185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
166,13 T JPY
Số lượng trung bình
120,20 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,57 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 6,36% |
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | -91,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -91,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 T | 4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,40 T | -5,19% |
Tổng tài sản | 289,70 T | 4,56% |
Tổng nợ | 139,28 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | -91,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1945
Trang web
Nhân viên
16.650