Trang chủ9025 • TYO
add
Konoike Transport Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.616,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.610,00 ¥ - 2.632,00 ¥
Phạm vi một năm
1.919,00 ¥ - 3.185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
149,04 T JPY
Số lượng trung bình
109,69 N
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,73 T | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | 4,08 T | 34,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,96 T | 16,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,35 T | 2,63% |
Tổng tài sản | 288,73 T | 5,43% |
Tổng nợ | 141,34 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 T | 34,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1945
Trang web
Nhân viên
15.807