Trang chủ9028 • TYO
add
Zero Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.795,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.787,00 ¥ - 2.870,00 ¥
Phạm vi một năm
1.327,00 ¥ - 3.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,20 T JPY
Số lượng trung bình
46,54 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,64 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | 15,20% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 115,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 103,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 T | 43,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,43 T | 44,50% |
Tổng tài sản | 73,61 T | 18,77% |
Tổng nợ | 33,03 T | 21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 115,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 T | 1.173,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,00 Tr | 66,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,00 Tr | -115,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 649,00 Tr | -33,16% |
Dòng tiền tự do | 513,38 Tr | 270,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
2.647