Trang chủ9028 • TYO
add
Zero Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.351,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.350,00 ¥ - 2.393,00 ¥
Phạm vi một năm
1.324,00 ¥ - 2.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,34 T JPY
Số lượng trung bình
54,41 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,31 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | -1,11% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 166,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 145,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 T | 65,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | 54,38% |
Tổng tài sản | 70,77 T | 22,88% |
Tổng nợ | 31,92 T | 35,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 166,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | -27,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,00 Tr | -23,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,00 Tr | -79,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 467,00 Tr | -78,36% |
Dòng tiền tự do | -126,38 Tr | -127,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
2.647