Trang chủ9028 • TYO
add
Zero Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.070,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Phạm vi một năm
1.327,00 ¥ - 3.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,61 T JPY
Số lượng trung bình
37,12 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,07 T | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | -8,03% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 T | 16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,62 T | 56,25% |
Tổng tài sản | 74,38 T | 13,66% |
Tổng nợ | 32,66 T | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,00 Tr | -25,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -923,00 Tr | 9,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,00 Tr | 53,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -808,00 Tr | 30,58% |
Dòng tiền tự do | -123,12 Tr | 64,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
2.647