Trang chủ9029 • TYO
add
Higashi Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.642,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.617,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Phạm vi một năm
890,00 ¥ - 1.687,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 T JPY
Số lượng trung bình
17,68 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,44 T | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 19,35% |
Thu nhập ròng | 509,00 Tr | 34,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 10,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 48,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | 15,19% |
Tổng tài sản | 31,60 T | 23,74% |
Tổng nợ | 18,09 T | 36,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,00 Tr | 34,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1944
Trang web
Nhân viên
1.603