Trang chủ9034 • TYO
add
NANSO Transport Co., LTd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.079,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.058,00 ¥ - 1.084,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 T JPY
Số lượng trung bình
7,48 N
Tỷ số P/E
6,19
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 215,00 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 34,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 28,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 878,50 Tr | 11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | 2,58% |
Tổng tài sản | 34,79 T | -0,15% |
Tổng nợ | 12,49 T | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 34,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1942
Trang web
Nhân viên
909