Trang chủ9034 • TYO
add
Nanso Transport Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.309,00 ¥ - 1.327,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.327,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 T JPY
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 246,00 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -23,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -26,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,00 Tr | 3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | -33,51% |
Tổng tài sản | 33,47 T | -4,86% |
Tổng nợ | 11,49 T | -14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -23,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1942
Trang web
Nhân viên
909