Trang chủ9036 • TYO
add
TOHBU NETWORK CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
812,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ¥ - 814,00 ¥
Phạm vi một năm
738,00 ¥ - 1.292,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T JPY
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | -0,04% |
Chi phí hoạt động | 213,00 Tr | 24,56% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -74,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -74,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,00 Tr | -17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | -5,98% |
Tổng tài sản | 24,50 T | -0,11% |
Tổng nợ | 4,37 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -74,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
377