Trang chủ9037 • TYO
add
Hamakyorex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.321,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.312,00 ¥ - 1.332,00 ¥
Phạm vi một năm
947,50 ¥ - 1.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,69 T JPY
Số lượng trung bình
129,25 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,78 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -16,62% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | 8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 T | 6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,95 T | -6,49% |
Tổng tài sản | 157,68 T | 3,87% |
Tổng nợ | 58,26 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | 8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1971
Trang web
Nhân viên
5.778