Trang chủ9045 • TYO
add
Keihan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.574,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.544,00 ¥ - 3.597,00 ¥
Phạm vi một năm
2.514,50 ¥ - 3.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
406,21 T JPY
Số lượng trung bình
352,06 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,42 T | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 12,41 T | 15,56% |
Thu nhập ròng | 6,53 T | 15,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | 2,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,35 T | 17,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,57 T | 12,55% |
Tổng tài sản | 823,34 T | 5,87% |
Tổng nợ | 506,81 T | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,53 T | 15,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
6.353