Trang chủ9045 • TYO
add
Keihan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.296,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.263,00 ¥ - 3.322,00 ¥
Phạm vi một năm
2.514,50 ¥ - 3.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
372,03 T JPY
Số lượng trung bình
216,98 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,55 T | -17,67% |
Chi phí hoạt động | 13,67 T | 7,36% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 2,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 25,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,20 T | 3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,80 T | -31,32% |
Tổng tài sản | 859,86 T | 4,83% |
Tổng nợ | 545,35 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 2,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
6.353