Trang chủ9046 • TYO
add
Kobe Electric Railway Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.419,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.385,00 ¥ - 2.427,00 ¥
Phạm vi một năm
2.185,00 ¥ - 2.848,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,46 T JPY
Số lượng trung bình
16,89 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 653,00 Tr | 2,67% |
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | 12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 11,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 89,21 T | 0,14% |
Tổng nợ | 65,09 T | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | 12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Kobe Electric Railway Co., Ltd., often called Shintetsu, is a Japanese private railway company in Kobe and surrounding cities. It is a subsidiary of Hankyu Hanshin Toho Group. Wikipedia
Ngày thành lập
27 thg 3, 1926
Nhân viên
884