Trang chủ9051 • TYO
add
Senkon Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
908,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
900,00 ¥ - 900,00 ¥
Phạm vi một năm
788,00 ¥ - 1.141,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T JPY
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | 13,73% |
Chi phí hoạt động | 707,00 Tr | 19,22% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 45,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 28,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,50 Tr | 25,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 8,65% |
Tổng tài sản | 19,18 T | 2,68% |
Tổng nợ | 13,17 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 45,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1959
Trang web
Nhân viên
448