Trang chủ9051 • TYO
add
Senkon Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.006,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
998,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
805,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T JPY
Số lượng trung bình
6,90 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 672,00 Tr | 8,39% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,75 Tr | 8,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 45,56% |
Tổng tài sản | 19,36 T | 8,11% |
Tổng nợ | 13,23 T | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1959
Trang web
Nhân viên
448