Trang chủ9057 • TYO
add
Enshu Truck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.469,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.436,00 ¥ - 2.490,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 2.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,40 T JPY
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,97 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | 6,60% |
Thu nhập ròng | 556,00 Tr | 21,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 15,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | -13,85% |
Tổng tài sản | 38,90 T | 1,20% |
Tổng nợ | 17,15 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,00 Tr | 21,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 65,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,00 Tr | 101,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -128,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,00 Tr | -91,13% |
Dòng tiền tự do | 828,38 Tr | 129,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1965
Trang web
Nhân viên
1.337